Tự sát là nguyên nhân
hàng đầu gây tử vong ở thanh thiếu niên trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế
giới (WHO), mỗi năm có hơn 700.000 người chết do tự sát, và đây là
nguyên nhân đứng thứ 4 gây tử vong ở nhóm tuổi 15–29 (WHO, 2021). Ở Việt Nam,
những con số về tự sát ở vị thành niên thường chưa được công bố rộng rãi, nhưng
các nghiên cứu nhỏ lẻ cho thấy tỷ lệ ý định tự sát và hành vi tự sát trong học
sinh, sinh viên đang có xu hướng gia tăng đáng lo ngại.
Vì sao cần nhận diện sớm?
Nhiều trường hợp học
sinh tự tử để lại nỗi đau dai dẳng cho gia đình, thầy cô và bạn bè – không chỉ
vì mất mát, mà còn vì “nếu biết sớm hơn, có thể đã cứu được em”. Đó là
lý do việc nhận diện những dấu hiệu sớm trở thành một kỹ năng thiết yếu
đối với bất kỳ ai làm việc hoặc sống gần gũi với thanh thiếu niên.
Dưới đây là 7 dấu
hiệu cảnh báo phổ biến nhất cho thấy một học sinh có thể đang có ý tưởng
hoặc hành vi tự sát, được tổng hợp từ nghiên cứu và thực hành lâm sàng.
1. Tự cách ly khỏi mọi người
Khi học sinh bắt đầu
thu mình, không muốn ra khỏi phòng, tránh né các cuộc trò chuyện, không tham
gia hoạt động nhóm hay lớp học – đó có thể là dấu hiệu của trầm cảm hoặc
cảm giác không được kết nối xã hội. Nghiên cứu cho thấy cô lập xã hội
là một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với ý tưởng tự sát (Joiner, 2005).
2. Ngủ quá nhiều hoặc mất ngủ nghiêm trọng
Thay đổi thói quen ngủ
là dấu hiệu phổ biến của rối loạn sức khỏe tâm thần. Những học sinh ngủ quá
nhiều trong ngày, thường xuyên than mệt mỏi hoặc ngược lại – mất ngủ triền miên
– có thể đang trải qua các trạng thái rối loạn cảm xúc như lo âu, trầm cảm,
hoặc suy kiệt tinh thần (American Psychological Association, 2020).
3. Dễ nổi nóng, mất kiểm soát cảm xúc
Cơn giận dữ bất
thường, dễ bùng nổ trước những tình huống nhỏ nhặt có thể là biểu hiện của nỗi
đau tâm lý chưa được giải tỏa. Đối với thanh thiếu niên, đây là cách họ bộc
lộ sự tổn thương, bất lực hoặc cảm giác bị chối bỏ. Một số em có thể biểu hiện
hành vi muốn trả thù những người gây tổn thương cho mình – điều này gắn liền
với các hành vi nguy cơ tự gây hại hoặc tự tử (APA, 2013).
4. Sử dụng chất kích thích
Một số học sinh tìm
đến thuốc lá, rượu, ma túy, hoặc các loại chất kích thích để làm tê liệt cảm
xúc đau buồn. Theo CDC (Mỹ), thanh thiếu niên sử dụng chất gây nghiện có nguy
cơ tự sát cao hơn từ 3–5 lần so với nhóm không sử dụng.
5. Tìm cách tiếp cận các vật dụng nguy hiểm
Khi một học sinh có
dấu hiệu tìm kiếm hoặc tiếp cận các vật như dao, dây thừng, thuốc ngủ liều
cao... cần phải có hành động can thiệp ngay lập tức. Đây là dấu hiệu cho
thấy học sinh không chỉ có ý tưởng, mà còn đang lên kế hoạch thực hiện
hành vi tự sát – một mức độ rủi ro rất cao (Stanley & Brown, 2012).
6. Chia sẻ đồ đạc hoặc nhắn nhủ lời trăn trối
Khi học sinh bắt đầu
đưa đồ đạc yêu thích cho người khác, viết thư, hoặc nói những lời như “Hãy chăm
sóc con mèo của tớ nếu tớ không còn” – đây là một dấu hiệu cảnh báo đặc biệt
nghiêm trọng. Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ, những lời “tạm biệt” như vậy thường
xuất hiện trước các vụ tự tử có kế hoạch.
7. Cảm giác buông bỏ, tuyệt vọng
Nếu học sinh nói rằng
“em không thể chịu được nữa”, “mọi thứ quá sức với em”, hoặc “sống cũng
không còn ý nghĩa”, đừng xem nhẹ. Nhiều nghiên cứu xác nhận rằng sự
tuyệt vọng là yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất của ý định tự sát, thậm chí hơn cả
trầm cảm (Beck et al., 1985).
Ứng phó với mô hình AS+K – hướng dẫn giáo viên và phụ huynh
Dự án SPEFT (Suicide
Prevention Education for Teachers) gợi ý mô hình AS+K gồm 5 bước cụ thể
để xử lý tình huống có học sinh đang gặp khủng hoảng tâm lý:
🔹 ASK – Hỏi han, quan tâm
Chủ động trò chuyện
với học sinh bằng thái độ quan tâm, cởi mở, không phán xét. Việc đơn giản như “Em
có ổn không?” có thể mở ra cánh cửa hy vọng.
🔹 SEEK – Tìm hiểu kỹ
Lắng nghe học sinh
một cách chủ động, tìm hiểu thêm từ bạn bè, phụ huynh, ghi nhận những thay đổi
hành vi, cảm xúc.
🔹 SAFETY – Đảm bảo an toàn cho bản thân
giáo viên
Trong mọi tình huống,
giáo viên cần đảm bảo không đặt mình vào tình thế nguy hiểm (ví dụ khi học sinh
có hành vi bạo lực, hoảng loạn...).
🔹 SECURE – Cách ly các phương tiện gây
hại
Nếu thấy học sinh có
nguy cơ cao, hãy ngăn em tiếp cận dao kéo, thuốc, vật nhọn và tìm cách
bảo vệ an toàn trước khi chuyển giao cho chuyên gia.
🔹 KNOW – Hiểu rõ nơi hỗ trợ
Biết nơi để giới
thiệu học sinh đến: chuyên viên tâm lý trường học, tổng đài hỗ trợ, trung tâm y
tế, hoặc bệnh viện có chuyên khoa tâm thần.
Việc nhận diện sớm
các dấu hiệu cảnh báo tự sát không chỉ giúp ngăn ngừa thảm kịch, mà còn
thể hiện tình yêu thương và trách nhiệm đối với thế hệ trẻ. Không ai nên phải
chịu đựng nỗi đau một mình – và bạn có thể là người đầu tiên giúp em ấy tìm lại
hy vọng.
TÀI
LIỆU THAM KHẢO
- World Health Organization. (2021). Suicide worldwide in 2019: global health estimates. https://www.who.int
- Joiner, T. E. (2005). Why people die by suicide. Harvard University Press.
- American Psychological Association. (2020). Mental Health and Sleep in Youth.
- Stanley, B., & Brown, G. K. (2012). Safety planning intervention: A brief intervention to mitigate suicide risk. Cognitive and Behavioral Practice.
- Beck, A. T., Weissman, A., Lester, D., & Trexler, L. (1974). The measurement of pessimism: The hopelessness scale. Journal of Consulting and Clinical Psychology.
- Connecticut Suicide Advisory Board (2017). AS+K? Basic Gatekeeper Training.
- Texas Suicide Prevention (2023). AS+K? Model for Youth Suicide Prevention.
- Dự án SPEFT – REACH Vietnam (2025). bit.ly/speft
Theo ThS. Trần Văn Toản
tamlyhoc.org